XSMN 11/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 11/11/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 04 | 53 |
G.7 | 683 | 473 | 934 |
G.6 | 1686 8293 4138 | 4135 2225 8760 | 2579 8360 5850 |
G.5 | 5019 | 4948 | 8941 |
G.4 | 80554 71556 38344 24013 47706 56425 08001 | 72747 40492 85566 14020 91189 91386 15618 | 76663 28393 17434 20804 75259 00339 32107 |
G.3 | 40776 20905 | 34284 25118 | 79758 16406 |
G.2 | 03321 | 04343 | 23128 |
G.1 | 21397 | 26581 | 25762 |
G.ĐB | 592822 | 183972 | 664887 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 05 |
1 | 19, 13 |
2 | 25, 21, 22 |
3 | 38 |
4 | 44, 44 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 93, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 18 |
2 | 25, 20 |
3 | 35 |
4 | 48, 47, 43 |
5 | - |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 72 |
8 | 89, 86, 84, 81 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 06 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34, 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 53, 50, 59, 58 |
6 | 60, 63, 62 |
7 | 79 |
8 | 87 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |